DDC
| 541 N5764H |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hạnh |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hóa học, Phần II / Nguyễn Hạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười bốn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng cho các trường đại học kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động hóa học |
Từ khóa tự do
| Động hóa học |
Từ khóa tự do
| Điện hóa học |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(29): 10211030-7, 10220628-48 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E160754-1A7F-4293-BD81-542B51122C70 |
---|
005 | 202204201637 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.8000 |
---|
039 | |a20220420163709|bhuentm|y20210104153122|zhuentm |
---|
082 | |a541|bN5764H |
---|
100 | |aNguyễn, Hạnh |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hóa học, |pPhần II / |cNguyễn Hạnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười bốn |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a263tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng cho các trường đại học kỹ thuật |
---|
653 | |aNhiệt động hóa học |
---|
653 | |aĐộng hóa học |
---|
653 | |aĐiện hóa học |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(29): 10211030-7, 10220628-48 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/cosolythuyethoahocphanii001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211033
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
10211034
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:17-06-2021
|
|
3
|
10211035
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
10211030
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
10211031
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
10211032
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
10220646
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
10220647
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
10220648
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:10-06-2021
|
|
10
|
10220643
|
TVTT_Kho sách T9
|
541 N5764H
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào