|
DDC
| 621.38 GI108T | |
Tác giả CN
| Phạm, Tuấn Giáo | |
Nhan đề
| Giáo trình điện tử số / Phạm Tuấn Giáo: Hiệu đính: GS.TS.Nguyễn Bình | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012 | |
Mô tả vật lý
| 435tr. ; 27cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về điện tử số: hệ đếm và mã, đại số Boolean và tối thiểu hàm logic tổ hợp, mạch logic tuần tự, thanh ghi và bộ đếm, linh kiện khả trình | |
Từ khóa tự do
| Điện tử số | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bình | |
Địa chỉ
| 10TVTT_Thư viện số(56): 10101517-72 |
| |
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 20220 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 74F2BBD5-F018-4434-80D8-CC132CF109BC |
|---|
| 005 | 202410231520 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c135.000 |
|---|
| 039 | |a20241023152036|bhuentm|c20241023151936|dhuentm|y20241023145025|zhuentm |
|---|
| 082 | |a621.38|bGI108T |
|---|
| 100 | |aPhạm, Tuấn Giáo |
|---|
| 245 | |aGiáo trình điện tử số / |cPhạm Tuấn Giáo: Hiệu đính: GS.TS.Nguyễn Bình |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2012 |
|---|
| 300 | |a435tr. ; |c27cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày kiến thức về điện tử số: hệ đếm và mã, đại số Boolean và tối thiểu hàm logic tổ hợp, mạch logic tuần tự, thanh ghi và bộ đếm, linh kiện khả trình |
|---|
| 653 | |aĐiện tử số |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aNguyễn Bình|cGS. TS |
|---|
| 852 | |a10|bTVTT_Thư viện số|j(56): 10101517-72 |
|---|
| 890 | |a56 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
10101557
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
2
|
10101558
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
10101559
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
10101560
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
10101561
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
10101562
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
7
|
10101563
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
8
|
10101564
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
9
|
10101565
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
10
|
10101566
|
TVTT_Thư viện số
|
621.38 GI - 108T
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|