DDC
| 808.51 K600N |
Tác giả CN
| Lester, Alison |
Nhan đề dịch
| Present for success |
Nhan đề
| Kỹ năng thuyết trình hiệu quả / Alison Lester, Dương Nhã Vân: dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2023 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kỹ năng để trở thành một người thuyết trình tự tin và hiểu quả gồm: Chế ngự sự căng thẳng, phát triển nội dung và cấu trúc bài thuyết trình, truyền tải từ ngữ và giọng nói, diễn đạt biểu cảm.... |
Từ khóa tự do
| Thuyết trình hiệu quả |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng thuyết trình |
Tác giả(bs) CN
| Dương Nhã Vân - dịch |
Địa chỉ
| 10TVTT_Thư viện số(110): 10101205-308, 10101490-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20203 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7B0293DA-C195-44B9-B5BA-60BC795AAEBB |
---|
005 | 202411061540 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000 |
---|
039 | |a20241106154025|blinhntu|c20241016154749|dlinhntu|y20241016075601|zlinhntu |
---|
082 | |a808.51|bK600N |
---|
100 | |aLester, Alison |
---|
242 | |aPresent for success |
---|
245 | |aKỹ năng thuyết trình hiệu quả / |cAlison Lester, Dương Nhã Vân: dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2023 |
---|
300 | |a204 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kỹ năng để trở thành một người thuyết trình tự tin và hiểu quả gồm: Chế ngự sự căng thẳng, phát triển nội dung và cấu trúc bài thuyết trình, truyền tải từ ngữ và giọng nói, diễn đạt biểu cảm.... |
---|
653 | |aThuyết trình hiệu quả |
---|
653 | |aKỹ năng thuyết trình |
---|
700 | |aDương Nhã Vân - dịch |
---|
852 | |a10|bTVTT_Thư viện số|j(110): 10101205-308, 10101490-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bs kynang/kỹ năng thuyết trình hiệu quả_ 2023_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a110|c1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101205
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
1
|
|
|
2
|
10101206
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
2
|
|
|
3
|
10101207
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
3
|
|
|
4
|
10101208
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
4
|
|
|
5
|
10101209
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
5
|
|
|
6
|
10101210
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
6
|
|
|
7
|
10101211
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
7
|
|
|
8
|
10101212
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
8
|
|
|
9
|
10101213
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
9
|
|
|
10
|
10101214
|
TVTT_Thư viện số
|
808.51 K600N
|
Sách kỹ năng
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|