DDC
| 658.400 G3489T |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Thụ |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học quản lý / Nguyễn Hữu Thụ |
Lần xuất bản
| Tài bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Một số vấn đề lý luận cơ bản về tâm lý học quản lý, Quy luật tâm lý cá nhân, Các hiện tượng và quy luật tâm lý cơ bản trong tập thể. Ứng dụng tâm lý học giao tiếp trong quản lý và nghiên cứu tâm lý lãnh đạo trong quản lý |
Từ khóa tự do
| Tâm lý con người |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Địa chỉ
| 10TVTT_Thư viện số(109): 10100998-1097, 10101309-17 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20152 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | EDB2A94C-B950-46C0-A3BB-3FE8C14C727A |
---|
005 | 202410151446 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120.000 |
---|
039 | |a20241015144703|bhuentm|c20241008080816|dlinhntu|y20241007152021|zlinhntu |
---|
082 | |a658.400|bG3489T |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Thụ |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lý học quản lý / |cNguyễn Hữu Thụ |
---|
250 | |aTài bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a307 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aMột số vấn đề lý luận cơ bản về tâm lý học quản lý, Quy luật tâm lý cá nhân, Các hiện tượng và quy luật tâm lý cơ bản trong tập thể. Ứng dụng tâm lý học giao tiếp trong quản lý và nghiên cứu tâm lý lãnh đạo trong quản lý |
---|
653 | |aTâm lý con người |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
852 | |a10|bTVTT_Thư viện số|j(109): 10100998-1097, 10101309-17 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bs kynang/giáo trình tâm lý học quản lý _ nguyễn hữu thụ _ 2024_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a109 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100998
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100999
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10101000
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10101001
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10101002
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10101003
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10101004
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10101005
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10101006
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10101007
|
TVTT_Thư viện số
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|