DDC
| 302 GI108T |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng giao tiếp / Nguyễn văn Hùng, Hoàng Văn Phúc, Nguyễn Văn Ty |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có chỉnh sửa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2023 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về giao tiếp và kỹ năng, kỹ năng đặt câu hỏi, kỹ năng sử dụng ngôn từ, kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp qua điện thoại, kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu, kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng thuyết trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Khoa
| Kỹ năng làm việc nhóm |
Môn học
| Kỹ năng giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Lê Viết Lâm |
Địa chỉ
| 10TVTT_Thư viện số(109): 10100898-997, 10101496-504 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20166 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | A830E589-B8B9-4136-8AA0-D94A23FD5BD1 |
---|
005 | 202410150956 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c259.000 |
---|
039 | |a20241015095613|bhuentm|c20241015094743|dhuentm|y20241009104237|zlinhntu |
---|
082 | |a302|bGI108T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng giao tiếp / |cNguyễn văn Hùng, Hoàng Văn Phúc, Nguyễn Văn Ty |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có chỉnh sửa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2023 |
---|
300 | |a419 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về giao tiếp và kỹ năng, kỹ năng đặt câu hỏi, kỹ năng sử dụng ngôn từ, kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp qua điện thoại, kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu, kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm. |
---|
653 | |aKỹ năng thuyết trình |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
690 | |aKỹ năng làm việc nhóm |
---|
692 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
700 | |aHoàng Văn Phúc |
---|
700 | |aLê Viết Lâm |
---|
852 | |a10|bTVTT_Thư viện số|j(109): 10100898-997, 10101496-504 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bs kynang/giáo trình kỹ năng giao tiếp_nguyễn văn hùng_2023_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a109 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100987
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
2
|
10100988
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
3
|
10100989
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
92
|
|
|
4
|
10100990
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
5
|
10100991
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
6
|
10100992
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
7
|
10100993
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
8
|
10100994
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
9
|
10100995
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
10
|
10100996
|
TVTT_Thư viện số
|
302 GI108T
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
|
|
|
|