- Sách tham khảo chính
- 338.5 Đ406Tr
Tuyển tập phương pháp thẩm định giá trị các loại tài sản vô hình, quyền sở hữu trí tuệ, định giá công nghệ và giá chuyển giao bên trong các công ty đa quốc gia /
DDC
| 338.5 Đ406Tr |
Tác giả CN
| Đoàn Văn Trường |
Nhan đề
| Tuyển tập phương pháp thẩm định giá trị các loại tài sản vô hình, quyền sở hữu trí tuệ, định giá công nghệ và giá chuyển giao bên trong các công ty đa quốc gia / Đoàn Văn Trường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 424 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lý luận chung về tài sản vô hình; thực trạng việc xác định giá trị tài sản vô hình ở nước ta và một số nước trên thế giới. Trình bày các phương pháp thẩm định giá trị tài sản vô hình, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ và chuyển giao bên trong các công ty đa quốc gia. |
Từ khóa tự do
| Định giá tài sản |
Từ khóa tự do
| Quyền sơ hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Thẩm định tài sản |
Môn học
| Định giá tài sản |
Địa chỉ
| Thư Viện ĐHCN Việt - Hung |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19939 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 4575C9E0-27D2-475A-91BB-1012F2D8AE15 |
---|
005 | 202306151434 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230615143444|zlinhntu |
---|
082 | |a338.5|bĐ406Tr |
---|
100 | |aĐoàn Văn Trường |
---|
245 | |aTuyển tập phương pháp thẩm định giá trị các loại tài sản vô hình, quyền sở hữu trí tuệ, định giá công nghệ và giá chuyển giao bên trong các công ty đa quốc gia / |cĐoàn Văn Trường |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a424 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lý luận chung về tài sản vô hình; thực trạng việc xác định giá trị tài sản vô hình ở nước ta và một số nước trên thế giới. Trình bày các phương pháp thẩm định giá trị tài sản vô hình, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ và chuyển giao bên trong các công ty đa quốc gia. |
---|
653 | |aĐịnh giá tài sản |
---|
653 | |aQuyền sơ hữu trí tuệ |
---|
653 | |aThẩm định tài sản |
---|
692 | |aĐịnh giá tài sản |
---|
852 | |aThư Viện ĐHCN Việt - Hung |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
|
|
|
|
|