|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19941 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | F743BDFC-3268-4A43-ADD2-530B74B00A5B |
---|
005 | 202307031521 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230703152111|zlinhntu |
---|
082 | |a621.87|bNg527H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hợp |
---|
245 | |aMáy trục vận chuyển / |cNguyễn Văn Hợp, Phạm Thị Nghĩa, Lê Thiện Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2000 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aMáy trục |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aKỹ thuật nâng chuyển |
---|
700 | |aLê Thiện Thành |
---|
700 | |aPhạm Thị Nghĩa |
---|
852 | |aThư Viện ĐHCN Việt - Hung |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/maytrucvanchuyen_nguyenvanhop_2000_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
|
|
|
|
|