DDC
| 629.89 T421H |
Tác giả CN
| Lê, Đức Dũng |
Tác giả TT
| Khoa điện - Điện tử |
Nhan đề
| Thực hành lập trình PLC / ThS: Lê Đức Dũng....{ và các tác giả} |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2025 |
Mô tả vật lý
| 145tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về PLC, các bài thực hành PLC S7 - 1200, các đấu nối PLC, phần mềm TIA Portal, thiết kế giao diện HMI, thực hành với các nhóm lệnh, lập trình Logic, so sánh và xử lý tín hiệu Analog, bộ định thì |
Từ khóa tự do
| Lập trình PLC |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Tác giả(bs) CN
| ThS: Nguyễn, Nhật Long |
Tác giả(bs) CN
| ThS: Trịnh, Xuân Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| ThS: Võ, Trường Sơn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Thư viện số(30): 10101942-71 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20308 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 6F8785DB-4F82-4D41-8A9D-03A05ACF592F |
---|
005 | 202505081538 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978 - 604 - 488 - 908 - 5|c120.000 |
---|
039 | |y20250508153833|zhuentm |
---|
082 | |a629.89|bT421H |
---|
100 | |aLê, Đức Dũng |
---|
110 | |aKhoa điện - Điện tử|bTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aThực hành lập trình PLC / |cThS: Lê Đức Dũng....{ và các tác giả} |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2025 |
---|
300 | |a145tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về PLC, các bài thực hành PLC S7 - 1200, các đấu nối PLC, phần mềm TIA Portal, thiết kế giao diện HMI, thực hành với các nhóm lệnh, lập trình Logic, so sánh và xử lý tín hiệu Analog, bộ định thì |
---|
653 | |aLập trình PLC |
---|
653 | |aThực hành |
---|
700 | |aThS: Nguyễn, Nhật Long |
---|
700 | |aThS: Trịnh, Xuân Tuyên |
---|
700 | |aThS: Võ, Trường Sơn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Thư viện số|j(30): 10101942-71 |
---|
890 | |a30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101942
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
1
|
|
|
2
|
10101943
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
2
|
|
|
3
|
10101944
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
3
|
|
|
4
|
10101945
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
4
|
|
|
5
|
10101946
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
5
|
|
|
6
|
10101947
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
6
|
|
|
7
|
10101948
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
7
|
|
|
8
|
10101949
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
8
|
|
|
9
|
10101950
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
9
|
|
|
10
|
10101951
|
TVTT_Thư viện số
|
629.89 T421H
|
Giáo trình nội bộ Việt - Hung
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|