DDC
| 428 K55E |
Tác giả CN
| Kiisslinger, Ellen |
Nhan đề
| Luyện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh = Advanced listening and note - taking skills / Ellen Kiisslinger, Michael Rost |
Lần xuất bản
| Second edition |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004 |
Mô tả vật lý
| 157tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Contemporary topics 2 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng hiểu |
Tác giả(bs) CN
| Rost, Michael |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(15): 20206457-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13750 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 45E0927A-7D0C-493E-B96E-76C844CFBF82 |
---|
005 | 201908141625 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 |
---|
039 | |y20190814162537|zvandtq |
---|
082 | |a428|bK55E |
---|
100 | |aKiisslinger, Ellen |
---|
245 | |aLuyện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh =|bAdvanced listening and note - taking skills / |cEllen Kiisslinger, Michael Rost |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2004 |
---|
300 | |a157tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aContemporary topics 2 |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKỹ năng nghe |
---|
653 | |aKỹ năng hiểu |
---|
700 | |aRost, Michael |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(15): 20206457-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/luyenkynangnghehieutienganhtap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20206457
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20206458
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20206459
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20206460
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20206461
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20206462
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20206463
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20206464
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20206465
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20206466
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 K55E
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào