| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15073 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | D918EBDA-6A95-40B6-91FD-E085B8473B4F |
|---|
| 005 | 201910211049 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c50.000VND |
|---|
| 039 | |y20191021104924|zvandtq |
|---|
| 082 | |a428|bC9711J |
|---|
| 100 | |aJames, Cumming |
|---|
| 245 | |aTiếng anh trong kiến trúc và xây dựng / |cJames Cumming, Đỗ Hữu Thành, Hoàng Anh Dũng |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2008 |
|---|
| 300 | |a237tr. ; |c24cm. |
|---|
| 653 | |aTiếng anh xây dựng |
|---|
| 653 | |aTiếng anh xây dựngvà kiến trúc |
|---|
| 700 | |aĐõ, Hữu Thành |
|---|
| 700 | |aHoàng, Anh Dũng |
|---|
| 852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(1): 20216117 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/tienganhtrongkientrucvaxaydưngthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
20216117
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 C9711J
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|