|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1051 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | CFDC940F-0E67-46B0-8862-018FA68C7D69 |
---|
005 | 202304271452 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47.000VND |
---|
039 | |a20230427145220|blinhntu|c20180613101921|dhuentm|y20171020091012|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.112|bM6649 |
---|
100 | |aLê, Quang Minh |
---|
245 | |aSức bền vật liệu. |nTập 1 / |cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a243tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aCơ học vật rắn |
---|
653 | |aUốn ngang phẳng |
---|
653 | |aThanh |
---|
653 | |aUốn cộng kéo |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aCơ học ứng dụng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(15): 10201902-6, 10203583, 10218756-9, 10236634, 10237707-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sucbenvatlieutap12011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236634
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
2
|
10201902
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10201903
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10201904
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10201905
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10201906
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10218756
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10218757
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10218758
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10218759
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|