DDC
| 621.3 H7197 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang Hồi |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật cảm biến / Vũ Quang Hồi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| tr223. ; 24cm. |
Phụ chú
| Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng nghề và trung cấp nghề |
Từ khóa tự do
| Cảm biến nhiệt độ |
Từ khóa tự do
| Cảm biến quang |
Từ khóa tự do
| Cảm biến gia tốc |
Từ khóa tự do
| Cảm biến lực |
Từ khóa tự do
| Cảm biến tốc độ |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(195): 10200900, 10202729-919, 10202927-8, 10209711 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 262E84EE-DFFD-4A1A-8BC4-3D9191A9DF18 |
---|
005 | 201806131630 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.500VND |
---|
039 | |a20180613163052|bhuentm|c20171214101326|dlinhntu|y20171023091322|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bH7197 |
---|
100 | |aVũ, Quang Hồi |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật cảm biến / |cVũ Quang Hồi |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |atr223. ; |c24cm. |
---|
500 | |aDùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng nghề và trung cấp nghề |
---|
653 | |aCảm biến nhiệt độ |
---|
653 | |aCảm biến quang |
---|
653 | |aCảm biến gia tốc |
---|
653 | |aCảm biến lực |
---|
653 | |aCảm biến tốc độ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(195): 10200900, 10202729-919, 10202927-8, 10209711 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/giaotrinhkythuatcambienquanghoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a195|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10202871
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
2
|
10200900
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
195
|
|
|
3
|
10202872
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
4
|
10202873
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
5
|
10202874
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
146
|
|
|
6
|
10202875
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
147
|
|
|
7
|
10202876
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
148
|
|
|
8
|
10202877
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
149
|
|
|
9
|
10202878
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
150
|
|
|
10
|
10202879
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
151
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào