DDC
| 621.815 D546 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Địch |
Nhan đề
| Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / (Giáo trình cho sinh viên cơ khí) / Trần Văn Địch : |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Giáo trình cho sinh viên cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ chế tạo máy |
Khoa
| Cơ khí |
Ngành
| Cơ khí |
Môn học
| Công nghệ chế tạo máy |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(144): 10100086, 10203475-524, 10208810, 10209766-844, 10225708-10, 10226162-5, 10236225-6, 10236284-6, 10236514 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1071 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 4AF371A8-7C38-4A14-95C5-B7D6B7124002 |
---|
005 | 202206141431 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20220614143154|blinhntu|c20220224154340|dlinhntu|y20171024100630|znganpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bD546 |
---|
100 | |aTrần, Văn Địch |
---|
245 | |aThiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / |cTrần Văn Địch : |b(Giáo trình cho sinh viên cơ khí) / |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a207tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aGiáo trình cho sinh viên cơ khí |
---|
650 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(144): 10100086, 10203475-524, 10208810, 10209766-844, 10225708-10, 10226162-5, 10236225-6, 10236284-6, 10236514 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/thietkedoancongnghechetaomaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a144|b55|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209766
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
2
|
10209767
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
3
|
10209768
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
4
|
10209769
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
5
|
10209770
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
6
|
10209771
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
7
|
10209772
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
8
|
10209773
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
9
|
10209774
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
10
|
10209775
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 D546
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|