
DDC
| 621.31 D211 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đào |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
Nhan đề
| Lý thuyết, bài tập cho đáp số, bài tập giải sẵn, bài tập trắc nghiệm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 14 có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 332tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Sách giáo trình cho các trường đại học |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Doanh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(15): 10203619-31, 10208210, 10236630 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D763598F-1D13-42DE-93D8-4C971A390291 |
---|
005 | 201806151047 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000VND |
---|
039 | |a20180615104726|bhuentm|c20180615104652|dhuentm|y20171024111823|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bD211 |
---|
100 | |aĐặng, Văn Đào |
---|
245 | |aKỹ thuật điện / |cĐặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
---|
245 | |bLý thuyết, bài tập cho đáp số, bài tập giải sẵn, bài tập trắc nghiệm |
---|
250 | |aIn lần thứ 14 có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a332tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aSách giáo trình cho các trường đại học |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aKỹ thuật điện |
---|
700 | |aLê, Văn Doanh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(15): 10203619-31, 10208210, 10236630 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatdien2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236630
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
2
|
10203619
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10203620
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10203621
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10203622
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10203623
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10203624
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10203625
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:30-08-2023
|
|
9
|
10203626
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10203627
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|