DDC
| 621.31 D211 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đào |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
Nhan đề
| Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 332tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Sách giáo trình cho các trường đại học |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Doanh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(61): 10203632-86, 10226177-8, 10236628-9, 10237610-1 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D6951A27-CD6A-4E4E-9AE7-092F4C8EC74B |
---|
005 | 201806151043 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cPT(32.000)VND |
---|
039 | |a20180615104346|bhuentm|c20171215093515|dlinhntu|y20171024135925|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bD211 |
---|
100 | |aĐặng, Văn Đào |
---|
245 | |aKỹ thuật điện / |cĐặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
---|
245 | |bLý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a332tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aSách giáo trình cho các trường đại học |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aKỹ thuật điện |
---|
700 | |aLê, Văn Doanh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(61): 10203632-86, 10226177-8, 10236628-9, 10237610-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatdien2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a61|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236628
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
2
|
10236629
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
3
|
10203676
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
4
|
10203677
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
5
|
10203678
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
6
|
10203679
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
7
|
10203680
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
8
|
10203681
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
9
|
10203682
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
51
|
Hạn trả:28-11-2022
|
|
10
|
10203683
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|