DDC
| 621.31 D211 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đào |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
Nhan đề
| Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 16 có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 332tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Sách giáo trình cho các trường đại học |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Doanh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(63): 10203687-730, 10206224-5, 10215307-8, 10217000-8, 10218760-2, 10236626-7, 10237822 |
|
000
| 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7507ABA4-7C60-431A-A3AE-5992EDD73960 |
---|
005 | 201806151049 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53.000VND |
---|
039 | |a20180615104919|bhuentm|c20171215093638|dlinhntu|y20171024140915|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bD211 |
---|
100 | |aĐặng, Văn Đào |
---|
245 | |aKỹ thuật điện / |cĐặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
---|
245 | |bLý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm |
---|
250 | |aIn lần thứ 16 có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a332tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aSách giáo trình cho các trường đại học |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aKỹ thuật điện |
---|
700 | |aLê, Văn Doanh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(63): 10203687-730, 10206224-5, 10215307-8, 10217000-8, 10218760-2, 10236626-7, 10237822 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatdien2010thumbimage.jpg |
---|
890 | |b96|a63|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236626
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
2
|
10236627
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
3
|
10203687
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10203688
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:06-02-2023
|
|
5
|
10203689
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10203690
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10203691
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:04-06-2021
|
|
8
|
10203692
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-02-2023
|
|
9
|
10203693
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
10
|
10203694
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:13-02-2023
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|