- Giáo trình
- 530.8 H2331
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý.
DDC
| 530.8 H2331 |
Tác giả CN
| Phạm, Thượng Hàn |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật đo lường |
Từ khóa tự do
| Đại lượng vật lý |
Từ khóa tự do
| Phương pháp đo |
Từ khóa tự do
| Thiết bị đo |
Từ khóa tự do
| Tín hiệu đo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Quế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hòa |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(72): 10200894, 10201553-4, 10203931-91, 10203993-7, 10207096, 10236119-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3751DA54-572C-44E9-9B88-76A8788DFFD8 |
---|
005 | 201806111533 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |a20180611153331|bhuentm|c20180427161014|dlinhntu|y20171025145831|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.8|bH2331 |
---|
100 | |aPhạm, Thượng Hàn |
---|
245 | |aKỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. |nTập 1 / |cPhạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a247tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật đo lường |
---|
653 | |aĐại lượng vật lý |
---|
653 | |aPhương pháp đo |
---|
653 | |aThiết bị đo |
---|
653 | |aTín hiệu đo |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Quế |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hòa |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(72): 10200894, 10201553-4, 10203931-91, 10203993-7, 10207096, 10236119-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatdoluonhcacdailuongvatlytap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a72|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10203972
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
2
|
10203973
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
3
|
10203974
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
44
|
Hạn trả:27-02-2025
|
|
4
|
10203975
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
45
|
Hạn trả:21-02-2025
|
|
5
|
10203976
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
6
|
10203977
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
7
|
10203978
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
8
|
10203979
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
9
|
10203980
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
10
|
10203981
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.8 H2331
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|