- Giáo trình
- 335.4 G434T
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - LêNin /

DDC
| 335.4 G434T |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - LêNin / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao Động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 490tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác - LêNin |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Khoa
| Cơ khí xây dựng, Điện - Điện tử, Ô tô, Quản trị - Ngân hàng, CNTT, Kinh tế học |
Ngành
| TCNH, CK, Đ - ĐT, QTKD, Ô tô, XD, KT, CNTT |
Môn học
| Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(175): 10203188-215, 10204225-74, 10206943-7032, 10214262-3, 10226899-900, 10236658, 10237622-3 |
|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D09FDAB-5B8D-4EC2-B824-A89B788CB413 |
---|
005 | 202202151555 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VND |
---|
039 | |a20220215155521|blinhntu|c20200827080551|dhuentm|y20171025154110|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4|bG434T |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - LêNin / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao Động, |c2013 |
---|
300 | |a490tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác - LêNin |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aTriết học |
---|
690 | |aCơ khí xây dựng, Điện - Điện tử, Ô tô, Quản trị - Ngân hàng, CNTT, Kinh tế học |
---|
691 | |aTCNH, CK, Đ - ĐT, QTKD, Ô tô, XD, KT, CNTT |
---|
692 | |aNhững nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(175): 10203188-215, 10204225-74, 10206943-7032, 10214262-3, 10226899-900, 10236658, 10237622-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhnguyenlycobanmaclenin490trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a175|b271|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10206943
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
2
|
10206944
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
3
|
10206945
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:06-01-2018
|
|
4
|
10206946
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
5
|
10206947
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
6
|
10206948
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
56
|
Hạn trả:07-01-2019
|
|
7
|
10206949
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
8
|
10206950
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
9
|
10206951
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
10
|
10206952
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.4 G434
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|