- Giáo trình
- 335.5 G434T
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh /
DDC
| 335.5 G434T |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và Đào tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 290tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(151): 10201420, 10201585-6, 10201589-90, 10204413-62, 10211826, 10216561-610, 10221331-66, 10226869-74, 10236331, 10237831-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7939E7CD-1498-4B72-A202-DC0C85EDC664 |
---|
005 | 201806050919 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.500VND |
---|
039 | |a20180605092001|bhuentm|c20171225152613|dhuentm|y20171026144105|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.5|bG434T |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / |cBộ giáo dục và Đào tạo |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a290tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aChính trị |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(151): 10201420, 10201585-6, 10201589-90, 10204413-62, 10211826, 10216561-610, 10221331-66, 10226869-74, 10236331, 10237831-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhtutuonghochiminh2010thumbimage.jpg |
---|
890 | |a151|b289|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236331
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
2
|
10204413
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:27-12-2018
|
|
3
|
10204414
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10204415
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10204416
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10204417
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10204418
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10204419
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10204420
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10204421
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|