DDC
| 621.31 N5764T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Thắng |
Nhan đề
| Vật liệu kỹ thuật điện / Nguyễn Đình Thắng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 388tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Sách chào mừng 50 năm thành lập Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Vật liệu cách điện |
Từ khóa tự do
| Vật liệu kỹ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(84): 10204827-906, 10214553-4, 10220657, 10238934 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1097 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC43E534-EE02-422A-ADE8-7D1767AFAABE |
---|
005 | 201806151105 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74.000VND |
---|
039 | |a20180615110558|bhuentm|c20171225161353|dhuentm|y20171027084222|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Thắng |
---|
245 | |aVật liệu kỹ thuật điện / |cNguyễn Đình Thắng |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a388tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aSách chào mừng 50 năm thành lập Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
653 | |aVật liệu cách điện |
---|
653 | |aVật liệu kỹ thuật điện |
---|
653 | |aKỹ thuật điện |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(84): 10204827-906, 10214553-4, 10220657, 10238934 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/vatlieukythuatdien2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a84|b61|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10204827
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10204828
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10204829
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:02-03-2023
|
|
4
|
10204830
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10204831
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10204832
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:27-02-2023
|
|
7
|
10204833
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10204834
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-03-2023
|
|
9
|
10204835
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10204836
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5764T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào