|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 590455E0-7953-4386-9EA9-C061B636464D |
---|
005 | 201806151100 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20180615110107|bhuentm|c20171215161035|dhuentm|y20171027090427|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bN5763M |
---|
100 | |aNgô, Đức Minh |
---|
245 | |aNhà máy điện / |cNgô Đức Minh, Vũ Văn Thắng, Nguyễn Đức Tường |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a171tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aNhà máy điện |
---|
653 | |aNhà máy nhiệt điện |
---|
653 | |aNhà máy thủy điện |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Tường |
---|
700 | |aVũ, Văn Thắng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(50): 10205084-132, 10214359 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/nhamaydienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205084
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10205085
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10205086
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10205087
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10205088
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10205089
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10205090
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10205091
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10205092
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10205093
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5763M
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|