
DDC
| 621.38 P534H |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Hà |
Nhan đề
| Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 433tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Bộ khuếch đại thuật toán |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật mạch điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(20): 10205370-86, 10225869-70, 10236151 |
|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3D028C4D-43B5-4C64-88EB-AA45DF4E08C9 |
---|
005 | 201807031040 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c83.000VND |
---|
039 | |a20180703104050|bhuentm|c20171227135841|dhuentm|y20171027144429|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.38|bP534H |
---|
100 | |aPhạm, Minh Hà |
---|
245 | |aKỹ thuật mạch điện tử / |cPhạm Minh Hà |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a433tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aBộ khuếch đại thuật toán |
---|
653 | |aKỹ thuật mạch điện tử |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(20): 10205370-86, 10225869-70, 10236151 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatmachdientuminhhathumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205375
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
10205376
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
10205377
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-10-2025
|
|
4
|
10205378
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
10205379
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:02-10-2025
|
|
6
|
10205380
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
7
|
10205381
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
10205382
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
10205383
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
10
|
10205384
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào