DDC
| 621.381 P534B |
Tác giả CN
| Phạm, Đình Bảo |
Nhan đề
| Điện tử căn bản : Đo điện tử. Điện trở - Tụ điện - Biến áp. Diode - Chỉnh lưu - Nhân điện áp. Transistor. Tập 1 / Phạm Đình Bảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 250tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ sở kỹ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Linh kiện điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(14): 10205838-50, 10237950 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 114A7619-E7A3-4C0D-A889-567CD0977DB6 |
---|
005 | 201807031006 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000VND |
---|
039 | |a20180703100631|bhuentm|c20171220144418|dlinhntu|y20171030092906|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bP534B |
---|
100 | |aPhạm, Đình Bảo |
---|
245 | |aĐiện tử căn bản : |bĐo điện tử. Điện trở - Tụ điện - Biến áp. Diode - Chỉnh lưu - Nhân điện áp. Transistor.|nTập 1 / |cPhạm Đình Bảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a250tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCơ sở kỹ thuật điện |
---|
653 | |aLinh kiện điện tử |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
653 | |aKỹ thuật điện |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(14): 10205838-50, 10237950 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/dientucanbantap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205838
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10205839
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:11-03-2018
|
|
3
|
10205840
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10205841
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10205842
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10205843
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10205844
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10205845
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:19-02-2018
|
|
9
|
10205846
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10205847
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào