DDC
| 621.381 P534B |
Tác giả CN
| Phạm, Đình Bảo |
Nhan đề
| Điện tử căn bản : Mạch khuếch đại tín hiệu và khuếch đại công suaatsl FET - UJT - THYRISTOR. IC Digital - Analog. Mạch ổn áp. Mạch dao động và tạo xung. Tập 2 / Phạm Đình Bảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 450tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Linh kiện điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(20): 10205868-86, 10237951 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E4EB8AC-5EEB-4ADB-8264-4000661DC952 |
---|
005 | 201807031008 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |a20180703100812|bhuentm|c20171220144505|dlinhntu|y20171030093817|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bP534B |
---|
100 | |aPhạm, Đình Bảo |
---|
245 | |aĐiện tử căn bản : |bMạch khuếch đại tín hiệu và khuếch đại công suaatsl FET - UJT - THYRISTOR. IC Digital - Analog. Mạch ổn áp. Mạch dao động và tạo xung.|nTập 2 / |cPhạm Đình Bảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a450tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aLinh kiện điện tử |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(20): 10205868-86, 10237951 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/dientucanbantap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205868
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10205869
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10205870
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10205871
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10205872
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:30-04-2018
|
|
6
|
10205873
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10205874
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:19-02-2018
|
|
8
|
10205875
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10205876
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10205877
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào