DDC
| 621.381 N5764N |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Nguyên |
Nhan đề
| Kỹ thuật số / Nguyễn Viết Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng nghề |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật số |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(80): 10206532-75, 10209137, 10209508, 10214552, 10214556-7, 10216472-83, 10225714-9, 10233096-7, 10236515-6, 10237078-81, 10237233, 10237701-3, 10237796 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B898DF0-CD9B-45FE-BDEE-8AFF84CA891F |
---|
005 | 201806190819 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.500VND |
---|
039 | |a20180619081948|bhuentm|c20180504091829|dhuentm|y20171031100944|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bN5764N |
---|
100 | |aNguyễn, Viết Nguyên |
---|
245 | |aKỹ thuật số / |cNguyễn Viết Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a215tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aDùng cho sinh viên hệ cao đẳng nghề |
---|
653 | |aKỹ thuật số |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(80): 10206532-75, 10209137, 10209508, 10214552, 10214556-7, 10216472-83, 10225714-9, 10233096-7, 10236515-6, 10237078-81, 10237233, 10237701-3, 10237796 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatsovietnguyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209508
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
2
|
10206532
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10206533
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10206534
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10206535
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10206536
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10206537
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10206538
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10206539
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10206540
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|