- Giáo trình
- 621.402 T7721P
Giáo trình kỹ thuật nhiệt /

DDC
| 621.402 T7721P |
Tác giả CN
| Trần, Văn Phú |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật nhiệt / Trần Văn Phú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 319tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(44): 10207282-325 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A622228-C633-4A67-A929-081B44CF8E03 |
---|
005 | 202005261105 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000VND |
---|
039 | |a20200526110514|blinhntu|c20180618163442|dhuentm|y20171102162041|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.402|bT7721P |
---|
100 | |aTrần, Văn Phú |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật nhiệt / |cTrần Văn Phú |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a319tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt động kỹ thuật |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(44): 10207282-325 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/giaotrinhkythuatnhietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b102|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10207282
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10207283
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10207284
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10207285
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10207286
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:21-10-2024
|
|
6
|
10207287
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10207288
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:21-10-2024
|
|
8
|
10207289
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10207290
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:25-03-2024
|
|
10
|
10207291
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T7721P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|