
DDC
| 621.402 P534D |
Tác giả CN
| Phạm - Lê, Dần |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt năng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quốc Phú |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(138): 10207503-634, 10212536, 10226061-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA7EC8BE-AEFD-494D-A4BA-4743856B8CB7 |
---|
005 | 201807101102 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.500VND |
---|
039 | |a20180710110255|bhuentm|c20171227105011|dhuentm|y20171102165547|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.402|bP534D |
---|
100 | |aPhạm - Lê, Dần |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật nhiệt / |cPhạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a199tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt động kỹ thuật |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt năng |
---|
700 | |aĐặng, Quốc Phú |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(138): 10207503-634, 10212536, 10226061-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/cosokythuatnhietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a138|b111|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10212536
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
138
|
|
|
2
|
10207523
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
3
|
10207524
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
4
|
10207525
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
5
|
10207526
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
6
|
10207527
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
7
|
10207528
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
26
|
Hạn trả:21-10-2024
|
|
8
|
10207529
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
9
|
10207530
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
10
|
10207531
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
|
|
|
|