
DDC
| 621.402 P534D |
Tác giả CN
| Phạm - Lê, Dần |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười một |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt năng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quốc Phú |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(43): 10207636-73, 10213156, 10226057-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D95B4947-7F31-446F-BC6B-5BAC4AD55813 |
---|
005 | 201807101103 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000VND |
---|
039 | |a20180710110400|bhuentm|c20171227105235|dhuentm|y20171102170646|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.402|bP534D |
---|
100 | |aPhạm - Lê, Dần |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật nhiệt / |cPhạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a199tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt động kỹ thuật |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt năng |
---|
700 | |aĐặng, Quốc Phú |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(43): 10207636-73, 10213156, 10226057-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/cosokythuatnhietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b60|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10213156
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
2
|
10207636
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10207637
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10207638
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10207639
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:21-05-2021
|
|
6
|
10207640
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10207641
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10207642
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10207643
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10207644
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|