
DDC
| 621.402 T8332Q |
Tác giả CN
| Trịnh, Văn Quang |
Nhan đề
| Kỹ thuật nhiệt / Trịnh Văn Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện xây dựng |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(98): 10207676-773 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5EBD6BDA-8121-47DD-BEF8-5775F9317D34 |
---|
005 | 201807101451 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000VND |
---|
039 | |a20180710145146|bhuentm|c20171227104720|dhuentm|y20171103082600|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.402|bT8332Q |
---|
100 | |aTrịnh, Văn Quang |
---|
245 | |aKỹ thuật nhiệt / |cTrịnh Văn Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a176tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dành cho sinh viên ngành công trình |
---|
653 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
653 | |aCấu kiện xây dựng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(98): 10207676-773 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/kythuatnhietvanquang2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10207676
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10207677
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10207678
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10207679
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10207680
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10207681
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10207682
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10207683
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10207684
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10207685
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 T8332Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào