
DDC
| 621.402 B9321H |
Tác giả CN
| Bùi, Hải |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật nhiệt/ Bùi Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 183tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt năng |
Từ khóa tự do
| Máy lạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quốc Phú |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(117): 10207931-8047 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B68DB570-49BA-4C22-8570-FB98532F42D2 |
---|
005 | 201807100852 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000VND |
---|
039 | |a20180710085243|bhuentm|c20171227105354|dhuentm|y20171103084519|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.402|bB9321H |
---|
100 | |aBùi, Hải |
---|
245 | |aBài tập kỹ thuật nhiệt/ |cBùi Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a183tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt động kỹ thuật |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt năng |
---|
653 | |aMáy lạnh |
---|
700 | |aĐặng, Quốc Phú |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(117): 10207931-8047 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/baitapkythuatnhietbuihaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a117|b104|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10207931
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10207932
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10207933
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10207934
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10207935
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10207976
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
7
|
10207977
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
8
|
10207978
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
9
|
10207979
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
10
|
10207980
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 B9321H
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào