|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1157 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | A169A7DC-E4E8-4C7C-86C2-19DD10A4D98A |
---|
005 | 202208161515 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000VND |
---|
039 | |a20220816151555|blinhntu|c20220816143610|dlinhntu|y20171106111245|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.43|bP534T |
---|
100 | |aPhạm, Minh Tuấn |
---|
245 | |aĐộng cơ đốt trong / |cPhạm Minh Tuấn |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a177tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aGiáo trình cho sinh sinh viên cơ khí |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
653 | |aKết cấu động cơ đốt trong |
---|
653 | |aNguyên lý động cơ đốt trong |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aKết cấu động cơ đốt trong cơ bản |
---|
692 | |aKết cấu động cơ ô tô hiện đại |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(103): 1020144, 10208084-178, 10208184, 10210479, 10211077, 10236152-4, 10239137 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/dongcodottrongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b74|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10208084
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10208085
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10208086
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10208087
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10208088
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10208089
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10208090
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10208091
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10208092
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10208093
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 P534T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|