- Giáo trình
- 621.815 T8332C
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí.
DDC
| 621.815 T8332C |
Tác giả CN
| Trịnh, Chất |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười một |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế cơ khí |
Từ khóa tự do
| Thiết kế chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Thiết kế máy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Uyển |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(55): 10100031, 10207106, 10209656-7, 10209904-28, 10216967-78, 10236184-9, 10236301-2, 10236619-21, 10237802, 10237833-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5535780F-4F41-4D23-B28B-F4C94C9DC5DD |
---|
005 | 202207061523 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000VND |
---|
039 | |a20220706152331|bhuentm|c20180711161338|dhuentm|y20171109154103|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bT8332C |
---|
100 | |aTrịnh, Chất |
---|
245 | |aTính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. |nTập 1 / |cTrịnh Chất, Lê Văn Uyển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a271tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aThiết kế cơ khí |
---|
653 | |aThiết kế chi tiết máy |
---|
653 | |aThiết kế máy |
---|
700 | |aLê, Văn Uyển |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(55): 10100031, 10207106, 10209656-7, 10209904-28, 10216967-78, 10236184-9, 10236301-2, 10236619-21, 10237802, 10237833-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/tinhtoanthietkehedandongcokhitap12012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a55|b129|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209904
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:20-05-2024
|
|
2
|
10209905
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10209906
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10209907
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10209908
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:12-05-2025
|
|
6
|
10209909
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10209910
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10209911
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10209912
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10209913
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|