|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1189 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 2C3C2836-16F4-45CE-97D2-5D28DC142E76 |
---|
005 | 202207291105 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000VND |
---|
039 | |a20220729110559|blinhntu|c20180711161452|dhuentm|y20171109155413|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bT8332C |
---|
100 | |aTrịnh, Chất |
---|
245 | |aTính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. |nTập hai / |cTrịnh Chất, Lê Văn Uyển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ chín |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a231tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aThiết kế cơ khí |
---|
653 | |aThiết kế chi tiết máy |
---|
653 | |aThiết kế máy |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aĐồ án chi tiết máy |
---|
700 | |aLê, Văn Uyển |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(40): 10209660, 10209929-62, 10226096-9, 10239224 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/tinhtoanthietkehedandongcokhitap22010thumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b36|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209929
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10209930
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10209931
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10209932
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10209933
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10209934
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10209935
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:12-05-2025
|
|
8
|
10209936
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10209937
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10209938
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|