DDC
| 621.82 N5764T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Hiệp |
Nhan đề
| Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Truyền động cơ khí |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(88): 10100074, 10200099, 10203581, 10205281, 10210060-123, 10216979-84, 10225705-7, 10226169-73, 10236257-60, 10237612-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2C49CB4A-CBF2-4742-AB60-07A8E6FE1A3A |
---|
005 | 201807101055 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000VND |
---|
039 | |a20180710105541|bhuentm|c20171227100022|dhuentm|y20171110100549|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.82|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Hiệp |
---|
245 | |aChi tiết máy. |nTập 1 / |cNguyễn Trọng Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a211tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aTruyền động cơ khí |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(88): 10100074, 10200099, 10203581, 10205281, 10210060-123, 10216979-84, 10225705-7, 10226169-73, 10236257-60, 10237612-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/chitietmaytap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a88|b141|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205281
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
86
|
|
|
2
|
10210060
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10210061
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10210062
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10210063
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10210064
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10210065
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10210066
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:27-12-2018
|
|
9
|
10210067
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10210068
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|