DDC
| 621.82 N5764T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Hiệp |
Nhan đề
| Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Truyền động cơ khí |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(106): 10100075, 10210169-259, 10216991-3, 10218724-32, 10225862-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49DBF790-78A2-4DF3-8CB4-CC0032FF1189 |
---|
005 | 201807101057 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13.300VND |
---|
039 | |a20180710105728|bhuentm|c20171227095728|dhuentm|y20171110101939|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.82|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Hiệp |
---|
245 | |aChi tiết máy. |nTập 2 / |cNguyễn Trọng Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a143tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aTruyền động cơ khí |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(106): 10100075, 10210169-259, 10216991-3, 10218724-32, 10225862-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/chitietmaytap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a106|b90|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10210169
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10210170
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10210171
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10210172
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10210173
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10210174
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:22-04-2024
|
|
7
|
10210175
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:25-04-2024
|
|
8
|
10210176
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10210177
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10210178
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.82 N5764T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|