DDC
| 621.9 P534H |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Hùng |
Tác giả TT
| Nguyễn Phương |
Nhan đề
| Cơ sở máy công cụ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 303tr. ; 27cm. |
Tùng thư
| Trường đại học bách khoa Hà Nội |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(77): 10210395-470, 10210488 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 203063DE-7A47-4195-82A0-5658714F446D |
---|
005 | 201807101105 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20180710110558|bhuentm|c20171227095121|dhuentm|y20171113153123|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.9|bP534H |
---|
100 | |aPhạm, Văn Hùng |
---|
110 | |aNguyễn Phương |
---|
245 | |aCơ sở máy công cụ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a303tr. ; |c27cm. |
---|
490 | |aTrường đại học bách khoa Hà Nội |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(77): 10210395-470, 10210488 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/cosomaycongcuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a77|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10210488
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
2
|
10210395
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10210396
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10210397
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10210398
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10210399
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10210400
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10210401
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10210402
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10210403
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 P534H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào