|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1213 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 05291677-4176-4EF4-9C35-61FC490A399B |
---|
005 | 202304281616 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000VND |
---|
039 | |a20230428161641|blinhntu|c20230428160518|dlinhntu|y20171201094831|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.28|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Khắc Trai |
---|
245 | |aKỹ thuật chẩn đoán ô tô / |cNguyễn Khắc Trai |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2007 |
---|
300 | |a335tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aPhụ tùng ô tô |
---|
653 | |aĐộng cơ ô tô |
---|
653 | |aHệ thống điện ô tô |
---|
653 | |aKỹ thuật chẩn đoán ô tô |
---|
690 | |aÔ tô |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aKỹ thuật chấn đoán |
---|
692 | |aChẩn đoán, sửa chữa động cơ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(103): 10202146-7, 10210851-951 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/kythuatchuandoanotothumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b46|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10210851
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:25-01-2022
|
|
2
|
10210852
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10210853
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10210854
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10210855
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10210856
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10210857
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10210858
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10210859
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10210860
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|