- Giáo trình
- 629.254 N5764O
Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại.
DDC
| 629.254 N5764O |
Tác giả CN
| Nguyễn, Oanh |
Nhan đề
| Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. tập 1, Động cơ xăng / Nguyễn Oanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2007 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Động cơ xăng |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa ô tô |
Từ khóa tự do
| Động lực |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(27): 10210480-1, 10211070, 10211385-405, 10236266-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CD004E89-6940-4A85-9B82-8581FE9DEAE6 |
---|
005 | 201807131029 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000VND |
---|
039 | |a20180713102955|bhuentm|c20171215144731|dlinhntu|y20171204145115|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.254|bN5764O |
---|
100 | |aNguyễn, Oanh |
---|
245 | |aKỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. |ntập 1, |pĐộng cơ xăng / |cNguyễn Oanh |
---|
250 | |aIn lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |atp. Hồ Chí Minh : |bHồng Đức, |c2007 |
---|
300 | |a251tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aĐộng cơ xăng |
---|
653 | |aSửa chữa ô tô |
---|
653 | |aĐộng lực |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(27): 10210480-1, 10211070, 10211385-405, 10236266-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/kythuatsuachuadongcoxangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a27|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211385
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10211386
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10211387
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10211388
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10211389
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10211390
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10211391
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10211392
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10211393
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10211394
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|