|
000
| 00000njm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1290 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 1649BF6C-C67D-4ADD-9F00-EDBAFF3B0811 |
---|
005 | 202305101637 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.500VND |
---|
039 | |a20230510163800|blinhntu|c20230510094350|dlinhntu|y20171205092023|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.254|bN5764C |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Chất |
---|
245 | |aGiáo trình trang bị điện ô tô / |cNguyễn Văn Chất |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a195tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTrang bị điện ô tô |
---|
653 | |aĐộng lực |
---|
692 | |aCơ điện tử ô tô |
---|
692 | |aChẩn đoán, sửa chữa hệ thống điện , điện tử ô tô |
---|
692 | |aChẩn đoán, sửa chữa HT điều khiển điện tử ô tô |
---|
692 | |aHệ thống cung cấp nhiên liệu điện tử trên động cơ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(33): 10210476, 10211563-86, 10225761-4, 10236325-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/trangbidienototrinhchatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a33|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236325
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
2
|
10236326
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
3
|
10236327
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
4
|
10236328
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
5
|
10211563
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
10211564
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
10211565
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
10211566
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
10211567
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
10211568
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|