|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 13523 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 2CA5EEE6-AFFC-4109-9503-964AB9A45EC9 |
|---|
| 005 | 201904091144 |
|---|
| 008 | 2009 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c16.000VND |
|---|
| 039 | |y20190409114403|zvandtq |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a004|bG3489T |
|---|
| 110 | |aTrường cao Đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
|---|
| 245 | |aGiáo trình tin học thống kê / |cTrường cao Đẳng Công nghiệp Việt - Hung, Khoa công nghệ thông tin; Nghiêm Xuân Khoát |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2009 |
|---|
| 300 | |a163tr. ; |c21cm. |
|---|
| 653 | |aTin học ứng dụng |
|---|
| 653 | |aTin học thống kê |
|---|
| 653 | |aTin học chuyên ngành |
|---|
| 852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(18): 20202744-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhtinhocthongkethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a18|b3|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
20202744
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
20202745
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
20202746
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
20202747
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
20202748
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
20202749
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
20202750
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
20202751
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
20202752
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
20202753
|
CSTT_Phòng mượn
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào