
|
DDC
| 335.4 G434T |
|
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - LêNin / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009 |
|
Mô tả vật lý
| 491tr. ; 21cm. |
|
Phụ chú
| Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác - LêNin |
|
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
|
Từ khóa tự do
| Triết học |
|
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(329): 20203054-381, 20210674 |
|
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 13549 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 21701F55-F029-4E8D-8656-02B451552DCC |
|---|
| 005 | 201904231249 |
|---|
| 008 | 2009 2009 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c32.500VND |
|---|
| 039 | |a20190423124918|bvandtq|y20190423123209|zvandtq |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a335.4|bG434T |
|---|
| 110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 245 | |aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - LêNin / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2009 |
|---|
| 300 | |a491tr. ; |c21cm. |
|---|
| 500 | |aDành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
|---|
| 653 | |aChủ nghĩa Mác - LêNin |
|---|
| 653 | |aChủ nghĩa xã hội |
|---|
| 653 | |aTriết học |
|---|
| 852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(329): 20203054-381, 20210674 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhnguyenlycobanmaclenin2010thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a329|b4|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
20210674
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
329
|
|
|
|
2
|
20203054
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
20203055
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
20203056
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
20203057
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
20203058
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
20203059
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
20203060
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
20203061
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
20203062
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.4 G434T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào