
DDC
| 335.411 G3489T |
Tác giả CN
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lê Nin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 323tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học chính trị |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(49): 20203696-744 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D5A61C9D-2656-45FF-861A-544FF16AC8AF |
---|
005 | 201905061656 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.500 |
---|
039 | |a20190506165541|bvandtq|y20190506151031|zvandtq |
---|
082 | |a335.411|bG3489T |
---|
100 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lê Nin : |bDùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / |cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a323tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aKinh tế học chính trị |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(49): 20203696-744 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhkinhtechinhtrimaclenin2003.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20203741
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
2
|
20203742
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
3
|
20203743
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
4
|
20203744
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
5
|
20203696
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
20203697
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
20203698
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
20203699
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
20203700
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
20203701
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.411 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào