
|
DDC
| 335.52 T1311L |
|
Tác giả TT
| Bộ công thương |
|
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ công thương |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2010 |
|
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 21cm. |
|
Phụ chú
| Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng |
|
Từ khóa tự do
| Đường lối cách mạng |
|
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Đường lối đối ngoại |
|
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(38): 20204151-88 |
|
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 13573 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | BCDDF46B-795E-4451-8D9B-51B2F5268BE8 |
|---|
| 005 | 201905081103 |
|---|
| 008 | 2010 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVND |
|---|
| 039 | |a20190508110203|bvandtq|c20190508110142|dvandtq|y20190508105925|zvandtq |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a335.52|bT1311L |
|---|
| 110 | |aBộ công thương |
|---|
| 245 | |aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / |cBộ công thương |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2010 |
|---|
| 300 | |a167tr. ; |c21cm. |
|---|
| 500 | |aDành cho sinh viên đại học, cao đẳng |
|---|
| 653 | |aĐường lối cách mạng |
|---|
| 653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
|---|
| 653 | |aĐường lối đối ngoại |
|---|
| 852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(38): 20204151-88 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/tailieuduongloicachmangcuadangcongsanvietnamthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a38|b2|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
20204151
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
20204152
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
20204153
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
20204154
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
20204155
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
20204156
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
20204157
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
20204158
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
20204159
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
20204160
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 T1311L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào