|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13577 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 5E8E7ABD-E857-4BB9-95AE-DFD586B80DB8 |
---|
005 | 202209301533 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000VNĐ |
---|
039 | |a20220930153315|blinhntu|y20190509100703|zvandtq |
---|
082 | |a338|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Thất |
---|
245 | |aKinh tế xây dựng / |cNguyễn Văn Thất |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a214tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aKinh tế và quản lý môi trường |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(60): 10211779, 20204553-610, 20210675 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/kinhtexaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b4|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20204553
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20204554
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20204555
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20204556
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20204557
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20204558
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20204559
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20204560
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20204561
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20204562
|
CSTT_Phòng mượn
|
338 N4994T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|