DDC
| 495.922 M28C |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Chừ |
Nhan đề
| Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt / Mai Ngọc Chừ: Vũ Đức Nghiệu; Hoàng Trọng Phiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tám |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Trọng Phiến |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Nghiệu |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(2): 20205719-20 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13652 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DCB62651-DA94-4E9D-8E4C-FD3A0E12E08E |
---|
005 | 201908010914 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.600 |
---|
039 | |y20190801091432|zvandtq |
---|
082 | |a495.922|bM28C |
---|
100 | |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | |aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt / |cMai Ngọc Chừ: Vũ Đức Nghiệu; Hoàng Trọng Phiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a307tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
700 | |aHoàng Trọng Phiến |
---|
700 | |aVũ Đức Nghiệu |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(2): 20205719-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsthotruyen/cosongonnguhocvatiengvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20205719
|
CSTT_Phòng mượn
|
495.922 M28C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20205720
|
CSTT_Phòng mượn
|
495.922 M28C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào