
|
DDC
| 428 S4658P |
|
Tác giả CN
| Seligson, Paul |
|
Nhan đề
| New English file : Pre - Intermediate / Paul Seligson; Lê Thúy Hiền giới thiệu |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2012 |
|
Mô tả vật lý
| 83tr. ; 27cm. |
|
Phụ chú
| Student's book and workbook |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh giao tiếp |
|
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
|
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
|
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(11): 20206267-75, 20206368-9 |
|
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 13737 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | 3FB7DEEE-5BE7-4D4A-B37F-ABA1C1B9A0CD |
|---|
| 005 | 201908141045 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c60.000 |
|---|
| 039 | |y20190814104535|zvandtq |
|---|
| 082 | |a428|bS4658P |
|---|
| 100 | |aSeligson, Paul |
|---|
| 245 | |aNew English file : |bPre - Intermediate / |cPaul Seligson; Lê Thúy Hiền giới thiệu |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bVăn hóa - Thông tin, |c2012 |
|---|
| 300 | |a83tr. ; |c27cm. |
|---|
| 500 | |aStudent's book and workbook |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh giao tiếp |
|---|
| 653 | |aKỹ năng giao tiếp |
|---|
| 653 | |aNgoại ngữ |
|---|
| 852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(11): 20206267-75, 20206368-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/newenglichfinemauxanh201360.000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a11|b3|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
20206267
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
20206268
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
20206269
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:22-05-2023
|
|
|
4
|
20206270
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-06-2023
|
|
|
5
|
20206271
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
20206272
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
20206273
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:12-06-2023
|
|
|
8
|
20206274
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
20206275
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
20206368
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào