
|
DDC
| 428 S4658P |
|
Tác giả CN
| Seligson, Paul |
|
Nhan đề
| New English file : Elementary / Paul Seligson; Lê Thúy Hiền giới thiệu |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2009 |
|
Mô tả vật lý
| tr. ; 27cm. |
|
Phụ chú
| Student's book and workbook |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh giao tiếp |
|
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
|
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
|
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(27): 20206489-514, 20210677 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 13754 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | 0548AA87-4D79-4EF1-AD8D-80FC2F639A98 |
|---|
| 005 | 201908161047 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c55.000 |
|---|
| 039 | |y20190816104737|zvandtq |
|---|
| 082 | |a428|bS4658P |
|---|
| 100 | |aSeligson, Paul |
|---|
| 245 | |aNew English file : |bElementary / |cPaul Seligson; Lê Thúy Hiền giới thiệu |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bVăn hóa - Thông tin, |c2009 |
|---|
| 300 | |atr. ; |c27cm. |
|---|
| 500 | |aStudent's book and workbook |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh giao tiếp |
|---|
| 653 | |aKỹ năng giao tiếp |
|---|
| 653 | |aNgoại ngữ |
|---|
| 852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(27): 20206489-514, 20210677 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/newenglichfilemaudo2013thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a27|b24|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
20206489
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
20206490
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
20206491
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
20206492
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
20206493
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
20206494
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
20206495
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
20206496
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
20206497
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
20206498
|
CSTT_Phòng mượn
|
428 S4658P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào