- Giáo trình
- 629.28 N5764T
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9C2BAB42-0F7F-406B-964D-AA70BE758DDC |
---|
005 | 201807121539 |
---|
008 | 2002 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.600VND |
---|
039 | |a20180712153938|bhuentm|c20171215145855|dlinhntu|y20171208092142|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.28|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Tất Tiến |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ / |cNguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a459tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
653 | |aĐộng lực |
---|
653 | |aĐiện ô tô |
---|
653 | |aKỹ thuật ô tô |
---|
653 | |aNhiên liệu ô tô |
---|
700 | |aĐỗ, Xuân Kính |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(67): 10207101, 10211073, 10211608-68, 10226051-3, 10236582 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/giaotrinhkythuatsuachuaotomaynothumbimage.jpg |
---|
890 | |a67|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236582
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
2
|
10211608
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10211609
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10211610
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10211611
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10211612
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10211613
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10211614
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10211615
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10211616
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|