
DDC
| 629.892 N5764T |
Tác giả CN
| TS.Nguyễn,MạnhTiến |
Nhan đề
| Điều khiển Robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Sách dùng cho giảng dạy ở các Trường Đại học kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Robot |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuậtRobot |
Ngành
| Cơ khí |
Môn học
| Robot công nghiệp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(38): 10212079-112, 10239238-9, 10239253, 10239316 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1478 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 1F949794-1951-439B-A1ED-F1D764279B4C |
---|
005 | 202306301646 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000VND |
---|
039 | |a20230630164719|blinhntu|c20180712152622|dhuentm|y20171211101027|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.892|bN5764T |
---|
100 | |aTS.Nguyễn,MạnhTiến |
---|
245 | |aĐiều khiển Robot công nghiệp / |cNguyễn Mạnh Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a268tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aSách dùng cho giảng dạy ở các Trường Đại học kỹ thuật |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aRobot |
---|
653 | |aKỹ thuậtRobot |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aRobot công nghiệp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(38): 10212079-112, 10239238-9, 10239253, 10239316 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/dieukhienrobotcongnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a38|b4|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10212079
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10212080
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10212081
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10212082
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10212083
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10212084
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10212085
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10212086
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10212087
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10212088
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 N5764T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|