|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30FF17DC-F70F-40E8-80E8-310ACBAD0ECF |
---|
005 | 201909101612 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000VND |
---|
039 | |a20190910161159|bvandtq|c20190910151412|dvandtq|y20190910145759|zvandtq |
---|
082 | |a530.07|bN4994H |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Hải |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THPT 10 : / |cNguyễn Thanh Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐH sư phạm, |c2006 |
---|
300 | |a183tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài tập vật lí 10 |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm vật lí 10 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm vật lí 10 |
---|
653 | |aVật lí 10 |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(97): 20210183-279 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/cauhoivabaitaptracnghiemvatlythpt10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a97|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20210183
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20210184
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20210185
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20210186
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20210187
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20210188
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20210189
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20210190
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20210191
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20210192
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 N4994
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào